You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
260 | cmd.fakemessage.usage.text | Text | Văn bản | Edit |
261 | cmd.followage.following | {0} has started following {1}. | {0} đã bắt đầu theo dõi {1}. | Edit |
262 | cmd.followage.notfollowing | {0} is not following! | {0} hiện tại không theo dõi! | Edit |
263 | cmd.followmessage.lookup | "{0}" [use {1} clear to remove] | "{0}" [sử dụng {1} clear để loại bỏ] | Edit |
264 | cmd.followmessage.none | There is currently no follow message set for this channel. | Hiện tại không có đi kèm cho channel này. | Edit |
265 | cmd.followmessage.removed | The follow message has been removed. | Tin nhắn đi kèm đã được xóa bỏ. | Edit |
266 | cmd.followmessage.set | The follow message has been set to "{0}". | Tin nhắn đi kèm đã được thiết lập sang "{0}". | Edit |
267 | cmd.fortnite.fetching | Fetching data... | Thu thập dữ liệu... | Edit |
268 | cmd.fortnite.headline | Lifetime Statistics | Thống kê | Edit |
269 | cmd.fortnite.invalidPlatform | Invalid platform! | Hệ thống không hợp lệ! | Edit |
270 | cmd.fortnite.kd | K/D ratio | Tỉ lệ K/D | Edit |
271 | cmd.fortnite.kills | Kills | Số mạng đã giết | Edit |
272 | cmd.fortnite.killsPerMin | Kills per Minute | Số mạng giết được mỗi phút | Edit |
273 | cmd.fortnite.matchesPlayed | Matches played | Số trận đã chơi | Edit |
274 | cmd.fortnite.playtime | Time played | Số lần chơi | Edit |