You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
265 | cmd.followmessage.removed | The follow message has been removed. | Tin nhắn đi kèm đã được xóa bỏ. | Edit |
266 | cmd.followmessage.set | The follow message has been set to "{0}". | Tin nhắn đi kèm đã được thiết lập sang "{0}". | Edit |
267 | cmd.fortnite.fetching | Fetching data... | Thu thập dữ liệu... | Edit |
268 | cmd.fortnite.headline | Lifetime Statistics | Thống kê | Edit |
269 | cmd.fortnite.invalidPlatform | Invalid platform! | Hệ thống không hợp lệ! | Edit |
270 | cmd.fortnite.kd | K/D ratio | Tỉ lệ K/D | Edit |
271 | cmd.fortnite.kills | Kills | Số mạng đã giết | Edit |
272 | cmd.fortnite.killsPerMin | Kills per Minute | Số mạng giết được mỗi phút | Edit |
273 | cmd.fortnite.matchesPlayed | Matches played | Số trận đã chơi | Edit |
274 | cmd.fortnite.playtime | Time played | Số lần chơi | Edit |
275 | cmd.fortnite.rateLimited | Rate Limited! Please wait a while before using this command again. | Giới hạn tốc độ! Xin hãy đợi một lúc trước khi sử dụng lại lệnh này. | Edit |
276 | cmd.fortnite.score | Score | Điểm | Edit |
277 | cmd.fortnite.survivalTime | ø Survival Time | ø Thời gian sống | Edit |
278 | cmd.fortnite.text | Fortnite Statistics for **{0}** on **{1}** | Thống kê Fortnite cho **{0}** về **{1}** | Edit |
279 | cmd.fortnite.top12s | Top 12s | Top 12 người chơi | Edit |