You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
687 | commandDescription.assignablerole | Set up self-assignable roles. | Thiết lập những vai trò có thể tự đặt. | Edit |
688 | commandDescription.autorole | Define a role that is given to all new members of the server. | Định nghĩa vai trò được đặt cho tất cả thành viên mới của server. | Edit |
689 | commandDescription.avatar | Show the avatar of a user. | Xem ảnh đại diện của một user khác. | Edit |
690 | commandDescription.awoo | Shows an "awoo" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "awoo". | Edit |
691 | commandDescription.bad | Shows a "bad" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "bad". | Edit |
692 | commandDescription.baka | Shows a "baka" anime reaction image. | (Not translated) | Edit |
693 | commandDescription.ban | Ban a user permanently from the server. | Cấm một user mãi mãi khỏi server. | Edit |
694 | commandDescription.bigtext | Converts all text into text with big emoji letters. | Đổi tất cả văn bản sang chữ viết bằng emoji. | Edit |
695 | commandDescription.blush | Shows a "blush" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "xấu hổ". | Edit |
696 | commandDescription.buychest | Buy chests for cash. | Mua hòm bằng tiền mặt. | Edit |
697 | commandDescription.cat | Shows a random picture of a cat. | Cho hiện một ảnh ngẫu nhiên về mèo. | Edit |
698 | commandDescription.chucknorris | Posts a random Chuck Norris joke. | Đăng một câu đùa ngẫu nhiên về Chuck Norris. | Edit |
699 | commandDescription.clear | Clear the current queue | Làm trống hàng nhạc hiện tại | Edit |
700 | commandDescription.coffee | Shows a random picture of coffee. | Cho hiện ngẫu nhiên một ảnh về cốc coffee. | Edit |
701 | commandDescription.coinflip | Flip a coin, resulting in either Heads or Tails. | Tung lên một đồng xu, với khả năng kết quả có thể là Mặt trước hoặc Mặt sau. | Edit |