You have to join this organization in order to contribute translations to this project.
Localization
Information
Source string age
Context Screenshots

none


  Identifier English Vietnamese  
716 commandDescription.fortnite Shows Fortnite statistics. Cho hiện thống kê của Fortnite. Edit
717 commandDescription.google Search the web with Google. Tìm kiếm trang web sử dụng Google. Edit
718 commandDescription.help Shows a command list. Hiện một danh sách các mệnh lệnh. Edit
719 commandDescription.hentai Shows an hentai picture. Cho hiện ảnh hentai. Edit
720 commandDescription.hug Shows a "hug" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện hành động "ôm". Edit
721 commandDescription.idk Shows an "idk" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "Không biết". Edit
722 commandDescription.info Shows information about Yoshino. Hiện thêm thông tin về Yoshino. Edit
723 commandDescription.insult Shows an "insult" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện hành động "sỉ nhục". Edit
724 commandDescription.inventory Check your (or someone else's) item inventory. Kiểm tra kho đồ của bạn (hoặc của ai đó khác). Edit
725 commandDescription.invite Sends an invite link for Yoshino to join a server and Yoshino's support server. Gửi link mời vào cho Yoshino để tham gia một server và server trợ giúp của Yoshino. Edit
726 commandDescription.kick Kick a user from the server. Đá một user ra khỏi server. Edit
727 commandDescription.kotori Shows a random image of Kotori from Date A Live. (Not translated) Edit
728 commandDescription.kurumi Shows a random image of Kurumi from Date A Live. (Not translated) Edit
729 commandDescription.language Change the language Yoshino should speak in. Thay đổi ngôn ngữ Yoshino nói với bạn. Edit
730 commandDescription.leaderboard Displays the top 200 members of the server, ordered by their level and experience. Cho hiện top 200 thành viên của server, sắp xếp dựa trên cấp độ và kinh nghiệm. Edit