You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
720 | commandDescription.hug | Shows a "hug" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "ôm". | Edit |
721 | commandDescription.idk | Shows an "idk" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "Không biết". | Edit |
722 | commandDescription.info | Shows information about Yoshino. | Hiện thêm thông tin về Yoshino. | Edit |
723 | commandDescription.insult | Shows an "insult" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "sỉ nhục". | Edit |
724 | commandDescription.inventory | Check your (or someone else's) item inventory. | Kiểm tra kho đồ của bạn (hoặc của ai đó khác). | Edit |
725 | commandDescription.invite | Sends an invite link for Yoshino to join a server and Yoshino's support server. | Gửi link mời vào cho Yoshino để tham gia một server và server trợ giúp của Yoshino. | Edit |
726 | commandDescription.kick | Kick a user from the server. | Đá một user ra khỏi server. | Edit |
727 | commandDescription.kotori | Shows a random image of Kotori from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
728 | commandDescription.kurumi | Shows a random image of Kurumi from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
729 | commandDescription.language | Change the language Yoshino should speak in. | Thay đổi ngôn ngữ Yoshino nói với bạn. | Edit |
730 | commandDescription.leaderboard | Displays the top 200 members of the server, ordered by their level and experience. | Cho hiện top 200 thành viên của server, sắp xếp dựa trên cấp độ và kinh nghiệm. | Edit |
731 | commandDescription.lenny | Posts a lenny face. | Đăng lên mặt dâm ( ͡° ͜ʖ ͡°). | Edit |
732 | commandDescription.lennyd | Posts a lenny face, but deletes your message. | Đăng lên mặt dâm, nhưng xóa bỏ đi tin nhắn của bạn. | Edit |
733 | commandDescription.lewd | Shows a "lewd" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "Dâm đãng". | Edit |
734 | commandDescription.lick | Shows a "lick" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "liếm". | Edit |