You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
755 | commandDescription.play | Plays a song/Adds it to the queue | Chơi một bai hát/Thêm vào hàng | Edit |
756 | commandDescription.playlist | Manage your saved playlists | Quản lý danh sách nhạc được lưu | Edit |
757 | commandDescription.poke | Shows a "poke" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "chọc". | Edit |
758 | commandDescription.poll | Start a poll in a channel. | Bắt đầu cuộc bỏ phiếu trong một channel. | Edit |
759 | commandDescription.pout | Shows a "pout" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "bĩu môi". | Edit |
760 | commandDescription.prefix | Change Yoshino's command prefix. | Thay đổi biệt hiệu của "mệnh lệnh của Yoshino". | Edit |
761 | commandDescription.pubg | Shows your or another player's stats for PlayerUnknown's Battlegrounds. | Cho hiện chỉ số của bạn hoặc người chơi khác về PlayerUnknown's Battlegrounds. | Edit |
762 | commandDescription.purge | Delete the latest x messages in the current channel. | Xóa bỏ đi những tin nhắn x mới nhất của channel hiện tại. | Edit |
763 | commandDescription.queue | Lists the queue | Liệt kê hàng nhạc | Edit |
764 | commandDescription.reconnect | Make Yoshino (re)join the current voice channel. | Cho Yoshino vào(lại) voice channel hiện tại. | Edit |
765 | commandDescription.remove | Removes an item from the queue | Loại bỏ một bài ra khỏi hàng | Edit |
766 | commandDescription.restart | Plays the current song again | Chơi lại bài hát đang được bật | Edit |
767 | commandDescription.rocketleague | Shows Rocket League statistics. | Cho hiện thống kê của Rocket League. | Edit |
768 | commandDescription.role | Gives or takes a role to/from yourself. | Cho hoặc lấy đi một vai trò từ bản thân. | Edit |
769 | commandDescription.rps | Play Rock-Paper-Scissors with Yoshino. | Chơi Kéo-Búa-Bao với Yoshino. | Edit |