You have to join this organization in order to contribute translations to this project.
Localization
Information
Source string age
Context Screenshots

none


  Identifier English Vietnamese  
760 commandDescription.prefix Change Yoshino's command prefix. Thay đổi biệt hiệu của "mệnh lệnh của Yoshino". Edit
761 commandDescription.pubg Shows your or another player's stats for PlayerUnknown's Battlegrounds. Cho hiện chỉ số của bạn hoặc người chơi khác về PlayerUnknown's Battlegrounds. Edit
762 commandDescription.purge Delete the latest x messages in the current channel. Xóa bỏ đi những tin nhắn x mới nhất của channel hiện tại. Edit
763 commandDescription.queue Lists the queue Liệt kê hàng nhạc Edit
764 commandDescription.reconnect Make Yoshino (re)join the current voice channel. Cho Yoshino vào(lại) voice channel hiện tại. Edit
765 commandDescription.remove Removes an item from the queue Loại bỏ một bài ra khỏi hàng Edit
766 commandDescription.restart Plays the current song again Chơi lại bài hát đang được bật Edit
767 commandDescription.rocketleague Shows Rocket League statistics. Cho hiện thống kê của Rocket League. Edit
768 commandDescription.role Gives or takes a role to/from yourself. Cho hoặc lấy đi một vai trò từ bản thân. Edit
769 commandDescription.rps Play Rock-Paper-Scissors with Yoshino. Chơi Kéo-Búa-Bao với Yoshino. Edit
770 commandDescription.seek Skip to a certain timestamp of the current song. (Not translated) Edit
771 commandDescription.serverinfo Shows information about the current server. Hiện thêm thông tin về server hiện tại. Edit
772 commandDescription.setjoinmessage Sets the join message of the current server. Đặt tin nhắn chào mừng người mới vào server hiện tại. Edit
773 commandDescription.setmodlogchannel Sets the channel to send mod logs in. Thiết lập channel để gửi vào những mệnh lệnh cũ của người điều hành server. Edit
774 commandDescription.setnotificationschannel Sets the channel to send join and quit messages in. Đặt channel để gửi vào những tin nhắn chào mừng và tạm biệt. Edit