You have to join this organization in order to contribute translations to this project.
Localization
Information
Source string age
Context Screenshots

none


  Identifier English Vietnamese  
754 commandDescription.ping Shows the latency in milliseconds. Cho thấy hàm ý sau 1/1000 giây. Edit
755 commandDescription.play Plays a song/Adds it to the queue Chơi một bai hát/Thêm vào hàng Edit
756 commandDescription.playlist Manage your saved playlists Quản lý danh sách nhạc được lưu Edit
757 commandDescription.poke Shows a "poke" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện hành động "chọc". Edit
758 commandDescription.poll Start a poll in a channel. Bắt đầu cuộc bỏ phiếu trong một channel. Edit
759 commandDescription.pout Shows a "pout" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện hành động "bĩu môi". Edit
760 commandDescription.prefix Change Yoshino's command prefix. Thay đổi biệt hiệu của "mệnh lệnh của Yoshino". Edit
761 commandDescription.pubg Shows your or another player's stats for PlayerUnknown's Battlegrounds. Cho hiện chỉ số của bạn hoặc người chơi khác về PlayerUnknown's Battlegrounds. Edit
762 commandDescription.purge Delete the latest x messages in the current channel. Xóa bỏ đi những tin nhắn x mới nhất của channel hiện tại. Edit
763 commandDescription.queue Lists the queue Liệt kê hàng nhạc Edit
764 commandDescription.reconnect Make Yoshino (re)join the current voice channel. Cho Yoshino vào(lại) voice channel hiện tại. Edit
765 commandDescription.remove Removes an item from the queue Loại bỏ một bài ra khỏi hàng Edit
766 commandDescription.restart Plays the current song again Chơi lại bài hát đang được bật Edit
767 commandDescription.rocketleague Shows Rocket League statistics. Cho hiện thống kê của Rocket League. Edit
768 commandDescription.role Gives or takes a role to/from yourself. Cho hoặc lấy đi một vai trò từ bản thân. Edit