You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
273 | cmd.fortnite.matchesPlayed | Matches played | Số trận đã chơi | Edit |
274 | cmd.fortnite.playtime | Time played | Số lần chơi | Edit |
275 | cmd.fortnite.rateLimited | Rate Limited! Please wait a while before using this command again. | Giới hạn tốc độ! Xin hãy đợi một lúc trước khi sử dụng lại lệnh này. | Edit |
276 | cmd.fortnite.score | Score | Điểm | Edit |
277 | cmd.fortnite.survivalTime | ø Survival Time | ø Thời gian sống | Edit |
278 | cmd.fortnite.text | Fortnite Statistics for **{0}** on **{1}** | Thống kê Fortnite cho **{0}** về **{1}** | Edit |
279 | cmd.fortnite.top12s | Top 12s | Top 12 người chơi | Edit |
280 | cmd.fortnite.top25s | Top 25s | Top 25 người chơi | Edit |
281 | cmd.fortnite.top3s | Top 3s | Top 3 người chơi | Edit |
282 | cmd.fortnite.top5s | Top 5s | Top 5 người chơi | Edit |
283 | cmd.fortnite.top6s | Top 6s | Top 6 người chơi | Edit |
284 | cmd.fortnite.usage.platform | Platform | Hệ thống | Edit |
285 | cmd.fortnite.usage.username | Epic Games Username | Username Epic_Games | Edit |
286 | cmd.fortnite.winPercentage | Win % | Tỉ lệ thắng theo % | Edit |
287 | cmd.fortnite.wins | Wins | Số trận thắng | Edit |