You have to join this organization in order to contribute translations to this project.
Localization
Information
Source string age
Context Screenshots

none


  Identifier English Vietnamese  
787 commandDescription.togglecommand Toggle a certain command (not all commands are toggleable). Bật lên một số mệnh lệnh (không phải tất cả mệnh lệnh đều có thể bật lên được). Edit
788 commandDescription.toggleLeveling Enable or disable leveling on the server. Bật hoặc tắt hệ thống Cấp độ trên server. Edit
789 commandDescription.tohka Shows a random image of Tohka from Date A Live. (Not translated) Edit
790 commandDescription.topvoters Displays the top voters for Yoshino. Cho hiện top những người bỏ phiếu cho Yoshino. Edit
791 commandDescription.triggered Shows a "triggered" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "ức chế". Edit
792 commandDescription.uptime Displays for how long the current stream has been going. (Not translated) Edit
793 commandDescription.urban Lookup a definition on urbandictionary.com. Tìm định nghĩa trên urbandictionary.com. Edit
794 commandDescription.userinfo Shows information about a specific user. Hiện thêm thông tin về một user. Edit
795 commandDescription.volume Change the volume (Patron only) Điều chỉnh âm lượng (chỉ cho Patron) Edit
796 commandDescription.waa Shows a "waa" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "waa". Edit
797 commandDescription.wasted Shows a "wasted" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "mệt mỏi vồn". Edit
798 commandDescription.withdraw Withdraw money from your bank account. Rút tiền khỏi ngân hàng. Edit
799 commandDescription.yamai Shows a random image of the Yamai sisters from Date A Live. (Not translated) Edit
800 commandDescription.yoshino Shows a random image of Yoshino from Date A Live. Cho hiện một ảnh ngẫu nhiên của Yoshino trong Date A Live. Edit
801 discord.commandInCooldown Oops! That command is currently in cooldown! Oops! Mệnh lệnh đó hiện tại đang phải đợi để sử dụng lại! Edit