You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
789 | commandDescription.tohka | Shows a random image of Tohka from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
790 | commandDescription.topvoters | Displays the top voters for Yoshino. | Cho hiện top những người bỏ phiếu cho Yoshino. | Edit |
791 | commandDescription.triggered | Shows a "triggered" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "ức chế". | Edit |
792 | commandDescription.uptime | Displays for how long the current stream has been going. | (Not translated) | Edit |
793 | commandDescription.urban | Lookup a definition on urbandictionary.com. | Tìm định nghĩa trên urbandictionary.com. | Edit |
794 | commandDescription.userinfo | Shows information about a specific user. | Hiện thêm thông tin về một user. | Edit |
795 | commandDescription.volume | Change the volume (Patron only) | Điều chỉnh âm lượng (chỉ cho Patron) | Edit |
796 | commandDescription.waa | Shows a "waa" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "waa". | Edit |
797 | commandDescription.wasted | Shows a "wasted" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "mệt mỏi vồn". | Edit |
798 | commandDescription.withdraw | Withdraw money from your bank account. | Rút tiền khỏi ngân hàng. | Edit |
799 | commandDescription.yamai | Shows a random image of the Yamai sisters from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
800 | commandDescription.yoshino | Shows a random image of Yoshino from Date A Live. | Cho hiện một ảnh ngẫu nhiên của Yoshino trong Date A Live. | Edit |
801 | discord.commandInCooldown | Oops! That command is currently in cooldown! | Oops! Mệnh lệnh đó hiện tại đang phải đợi để sử dụng lại! | Edit |
802 | discord.commandRequiresNSFWChanenl | This command may only be executed in a NSFW-marked channel. If you just created this channel, make sure to go to the channel settings and press save at the bottom! | Mệnh lệnh này chỉ có thể thực hiện được trong một channel được đánh dấu NSFW. Nếu bạn vừa tạo channel này, hãy nhớ vào phần channel settings và bấm save ở phần bên dưới! | Edit |
803 | discord.disabledChangelogs | You no longer receive changelogs. To enable changelogs again, message me with **!togglechangelogs**. | Bạn giờ không thể nhận được lịch sử thay đổi. Để bật lại lịch sử thay đổi, hãy nhắn tin cho mình với **!togglechangelogs**. | Edit |