You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
837 | discord.permission.manageMessages | Manage Messages | Quản lý tin nhắn | Edit |
838 | discord.permission.manageNicknames | Manage Nicknames | Quản lý biệt danh | Edit |
839 | discord.permission.manageRoles | Manage Roles | Quản lý vai trò | Edit |
840 | discord.permission.manageServer | Manage Server | Quản lý server | Edit |
841 | discord.permission.manageWebhooks | Manage Webhooks | Quản lý Webhooks | Edit |
842 | discord.permission.mentionEveryone | Mention Everyone | Đề cập tới tất cả mọi người | Edit |
843 | discord.permission.moveMembers | Move Members | Di chuyển thành viên | Edit |
844 | discord.permission.muteMembers | Mute Members | Làm thành viên câm lặng | Edit |
845 | discord.permission.readHistory | Read History | Xem lịch sử | Edit |
846 | discord.permission.readTextChannelsSeeVoiceChannels | Read Text Channels & See Voice Channels | Xem Chat channels & Voice channels | Edit |
847 | discord.permission.sendMessages | Send Messages | Gửi tin nhắn | Edit |
848 | discord.permission.sendTTSMessages | Send TTS Messages | Gửi tin nhắn TTS | Edit |
849 | discord.permission.speak | Speak | Nói | Edit |
850 | discord.permission.useExternalEmojis | Use External Emojis | Sử dụng Emoji ở ngoài | Edit |
851 | discord.permission.useVoiceActivity | Use Voice Activity | Sử dụng hoạt động chat nói | Edit |