You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
745 | commandDescription.nyan | Shows a "nyan" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "nyan". | Edit |
746 | commandDescription.oof | Shows a random "oof" image. | (Not translated) | Edit |
747 | commandDescription.openchest | Open a chest. | Mở một hòm. | Edit |
748 | commandDescription.origami | Shows a random image of Origami from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
749 | commandDescription.osu | Check a user's osu! stats. | Kiểm tra thống kê osu! của một user. | Edit |
750 | commandDescription.owo | Shows an "owo" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "owo". | Edit |
751 | commandDescription.pat | Shows a "pat" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "vỗ đầu nhẹ". | Edit |
752 | commandDescription.patreon | Manage your Patreon Level. | Quản lý cấp Patreon của bạn. | Edit |
753 | commandDescription.permissions | Setup permissions for the entire server, a channel or a role. | Thiết lập quyền sử dụng cho cả server, channel hay một vai trò. | Edit |
754 | commandDescription.ping | Shows the latency in milliseconds. | Cho thấy hàm ý sau 1/1000 giây. | Edit |
755 | commandDescription.play | Plays a song/Adds it to the queue | Chơi một bai hát/Thêm vào hàng | Edit |
756 | commandDescription.playlist | Manage your saved playlists | Quản lý danh sách nhạc được lưu | Edit |
757 | commandDescription.poke | Shows a "poke" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "chọc". | Edit |
758 | commandDescription.poll | Start a poll in a channel. | Bắt đầu cuộc bỏ phiếu trong một channel. | Edit |
759 | commandDescription.pout | Shows a "pout" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "bĩu môi". | Edit |