You have to join this organization in order to contribute translations to this project.
Localization
Information
Source string age
Context Screenshots

none


  Identifier English Vietnamese  
738 commandDescription.meme Shows a random meme. Cho hiện ngẫu nhiên một ảnh meme. Edit
739 commandDescription.miku Shows a random image of Miku from Date A Live. (Not translated) Edit
740 commandDescription.movie Shows information about a movie. Cho biết thêm thông tin về một bộ phim. Edit
741 commandDescription.music Manage Yoshino's music implementation. Điều khiển khả năng sử dụng nhạc của Yoshino. Edit
742 commandDescription.natsumi Shows a random image of Natsumi from Date A Live. (Not translated) Edit
743 commandDescription.nom Shows a "nom" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "nom". Edit
744 commandDescription.nowplaying Show the currently playing song Cho biết bài hát đang được bật Edit
745 commandDescription.nyan Shows a "nyan" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "nyan". Edit
746 commandDescription.oof Shows a random "oof" image. (Not translated) Edit
747 commandDescription.openchest Open a chest. Mở một hòm. Edit
748 commandDescription.origami Shows a random image of Origami from Date A Live. (Not translated) Edit
749 commandDescription.osu Check a user's osu! stats. Kiểm tra thống kê osu! của một user. Edit
750 commandDescription.owo Shows an "owo" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "owo". Edit
751 commandDescription.pat Shows a "pat" anime reaction image. Hiện ảnh anime thể hiện hành động "vỗ đầu nhẹ". Edit
752 commandDescription.patreon Manage your Patreon Level. Quản lý cấp Patreon của bạn. Edit