You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
734 | commandDescription.lick | Shows a "lick" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "liếm". | Edit |
735 | commandDescription.loop | Toggles queue looping mode | Bật chế độ lặp lại hàng nhạc | Edit |
736 | commandDescription.mana | Shows a random image of Mana from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
737 | commandDescription.manga | Search for a manga on Kitsu.io. | Tìm manga trên Kitsu.io. | Edit |
738 | commandDescription.meme | Shows a random meme. | Cho hiện ngẫu nhiên một ảnh meme. | Edit |
739 | commandDescription.miku | Shows a random image of Miku from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
740 | commandDescription.movie | Shows information about a movie. | Cho biết thêm thông tin về một bộ phim. | Edit |
741 | commandDescription.music | Manage Yoshino's music implementation. | Điều khiển khả năng sử dụng nhạc của Yoshino. | Edit |
742 | commandDescription.natsumi | Shows a random image of Natsumi from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
743 | commandDescription.nom | Shows a "nom" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "nom". | Edit |
744 | commandDescription.nowplaying | Show the currently playing song | Cho biết bài hát đang được bật | Edit |
745 | commandDescription.nyan | Shows a "nyan" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "nyan". | Edit |
746 | commandDescription.oof | Shows a random "oof" image. | (Not translated) | Edit |
747 | commandDescription.openchest | Open a chest. | Mở một hòm. | Edit |
748 | commandDescription.origami | Shows a random image of Origami from Date A Live. | (Not translated) | Edit |