You have to join this
organization in order to contribute translations to this project.
Information
Source string age
Context
Screenshots
none
Identifier | English | Vietnamese | ||
---|---|---|---|---|
729 | commandDescription.language | Change the language Yoshino should speak in. | Thay đổi ngôn ngữ Yoshino nói với bạn. | Edit |
730 | commandDescription.leaderboard | Displays the top 200 members of the server, ordered by their level and experience. | Cho hiện top 200 thành viên của server, sắp xếp dựa trên cấp độ và kinh nghiệm. | Edit |
731 | commandDescription.lenny | Posts a lenny face. | Đăng lên mặt dâm ( ͡° ͜ʖ ͡°). | Edit |
732 | commandDescription.lennyd | Posts a lenny face, but deletes your message. | Đăng lên mặt dâm, nhưng xóa bỏ đi tin nhắn của bạn. | Edit |
733 | commandDescription.lewd | Shows a "lewd" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "Dâm đãng". | Edit |
734 | commandDescription.lick | Shows a "lick" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện hành động "liếm". | Edit |
735 | commandDescription.loop | Toggles queue looping mode | Bật chế độ lặp lại hàng nhạc | Edit |
736 | commandDescription.mana | Shows a random image of Mana from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
737 | commandDescription.manga | Search for a manga on Kitsu.io. | Tìm manga trên Kitsu.io. | Edit |
738 | commandDescription.meme | Shows a random meme. | Cho hiện ngẫu nhiên một ảnh meme. | Edit |
739 | commandDescription.miku | Shows a random image of Miku from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
740 | commandDescription.movie | Shows information about a movie. | Cho biết thêm thông tin về một bộ phim. | Edit |
741 | commandDescription.music | Manage Yoshino's music implementation. | Điều khiển khả năng sử dụng nhạc của Yoshino. | Edit |
742 | commandDescription.natsumi | Shows a random image of Natsumi from Date A Live. | (Not translated) | Edit |
743 | commandDescription.nom | Shows a "nom" anime reaction image. | Hiện ảnh anime thể hiện cảm xúc "nom". | Edit |